Có 2 kết quả:

閒來無事 xián lái wú shì ㄒㄧㄢˊ ㄌㄞˊ ㄨˊ ㄕˋ闲来无事 xián lái wú shì ㄒㄧㄢˊ ㄌㄞˊ ㄨˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) at leisure
(2) idle
(3) to have nothing to do

Từ điển Trung-Anh

(1) at leisure
(2) idle
(3) to have nothing to do